FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Luka Modric [16EC] Rank 1on1 Luka Modric - 16EC  Rank 1on1 Thing ,
5/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on12 Manager
Rank 1on1
- Đá CM bao sân , mình đánh giá chỉ sau Vidal khoản bao sân - Tranh chấp tốt nhưng thọt chiều cao - Sút xa tốt , chuyền W QW ổn đủ dùng - Nếu có Xavi thì sub phải là Modric ( trừ WB )
Create : 29/07/16 10:41

Statistics :: Luka Modric [2016 Euro Copa]

1on1
5
2
4
1
3
2
1
Manager
5
4
3
2
1