FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Paul Pogba [16EC] Rank 1on1 Paul Pogba - 16EC  Rank 1on1 Thing ,
4/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on110 Manager2
Rank 1on1
Đóng xa khét lẹt, đánh tay đôi chấp mọi thể loại, thanh niên hổ báo, CAM trâu bò nhất. Thể lực xài tạm, đủ dùng 90 phút do không có xu hướng bao sân như 14T, chấm 9.3/10
Create : 13/09/16 11:22

Statistics :: Paul Pogba [2016 Euro Copa]

1on1
5
11
4
3
3
2
1
Manager
5
4
3
2
1
1
1