FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Miroslav Klose [10WC] Rank 1on1 Miroslav Klose - 10WC  Rank 1on1 Thing ,
5/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on19 Manager3
Rank 1on1
Nói cho đơn giản thì Crespo có gì thì Klose có đó. Tốc độ chênh lệch một chút nhưng bù lại chuyền tốt hơn và đánh đầu hiểm hơn. Khẳng định luôn là Crespo ko hơn được Klose ở phiên bản hiện tại.
Create : 17/11/16 23:57

Statistics :: Miroslav Klose [World Cup 2010]

1on1
5
12
4
1
3
2
1
Manager
5
3
4
1
3
2
1