FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Rio Ferdinand [10U] Rank 1on1 Rio Ferdinand - 10U  Rank 1on1 Thing ,
5/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on13 Manager
Rank 1on1
Con hàng chân dài bay người phá bóng, xoạc bóng đỉnh vcl. Bọc lót không thể chê vào đâu được. Tốc độ rất tốt. Không chiến là một thế mạnh, hay ghi bàn khi đá phạt góc.
Create : 21/04/17 23:32

Statistics :: Rio Ferdinand [Uefa Champions League 2010]

1on1
5
3
4
1
3
1
2
1
Manager
5
1
4
3
2
1