FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Anthony Martial [16EC] Rank 1on1 Anthony Martial - 16EC  Rank 1on1 Thing ,
5/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on17 Manager1
Rank 1on1
Review Henry 2.0
ưu: tốc độ tăng tốc nhanh, rê dắt bóng khéo léo, lâu lâu xử lý bóng khá tinh tế , dứt điểm tốt đặc biệt nhưng cú chéo góc, đánh đầu khá, chạy chỗ thông minh, tranh chấp tạm, ập vào dứt điểm bồi nhạy, sút có lực lối chơi xông xáo. nên đá Lw
nhược: chuyền ko tốt ko ổn định, Zd ko ảo diệu như ngoài đời
KL ct chạy cánh bén, có thể gây đột biến , nên mua
Create : 13/07/16 23:35

Statistics :: Anthony Martial [2016 Euro Copa]

1on1
5
10
4
1
3
2
1
Manager
5
2
4
3
2
1