FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Kevin De Bruyne [16EC] Rank 1on1 Kevin De Bruyne - 16EC  Rank 1on1 Thing ,
3/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on15 Manager4
Rank 1on1
Khá đa năng, đá được CAM và RM/LM. Dùng ông này chỉ có leo biên, tạt, chuyền dài. Thể lực không thực sự tốt. Dứt điểm hay. Tốc độ khá.
Create : 17/07/16 13:10

Statistics :: Kevin De Bruyne [2016 Euro Copa]

1on1
5
6
4
2
3
3
2
1
Manager
5
5
4
3
2
1