FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Julian Draxler [17] Rank 1on1 Julian Draxler - 17  Rank 1on1 Thing ,
4/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on1 Manager
Rank 1on1
Nhớ Like Page FO3-Review Young Player nha. Link: https://www.facebook.com/reviewypfo3/

in game

1. Phát động tấn công tốt, vẫn chọc khe W, Q+W khá nét dù không còn chỉ số ẩn Through Ball, chuyền ngắn phối hợp ban bật còn rất ổn, vẫn thấy đôi lúc chuyền giật gót ảo diệu ^

2. Đa năng: Đảm nhiệm nhiều vị trí, hợp nhất là CAM, CF và ST, đẩy ra cánh LS, RS, LW, RW cũng khá tốt, đá LM với RM thì mau hết thể lực và yếu ớt trước bọn Alaba, Maicon...

3. Chọn vị trí và chạy chỗ: có tầm nhìn tốt, nếu để làm ST chạy chỗ không kém ai. Đón đường chọc khe tốt

4.Chuyền một chạm, cầu thủ có những pha chuyền một chạm chuẩn xác, rất hữu ích trong các tình huống tấn công hay trong lối đá ban bật.

5. Phát động tấn công: Là 1 CAM điển hình , lối đá hoa mĩ và chuyền cho đồng đội hoặc ZD ngoài vòng cấm lấy điểm với bạn gái. Chuyền và chọc khe tốt, phù hợp ban bật, QW cũng hay

6. Khả năng dứt điểm dù đã bị mai mọt nhưng vẫn cảm thấy sự tinh tế trong các pha dứt điểm Sút cảm giác tốt, bóng xoáy đẹp và khả năng Z+D tạo siêu phẩm là có thừa, dùng sút xa để phá bế tắc ^^

7.Đôi lúc khá lười chạy, và lên lv cao mới ổn định hơn.

8.Khi đẩy lên đá LM thì nổi bật ở khoản cầm bóng rê dắt,thăng bằng rất cao nên tỷ lệ bị húc hay đè giảm đáng kể

9.. Phản ứng: Lanh lẹn và nhạy bén, anh có mặt tại mọi điểm nóng trên sân, thỉnh thoảng có những pha lùi sâu thu hồi bóng khu vực giữa sân khá hay chạy chỗ tốt, lách qua CB đối thủ nhận Q+W khá tốt.

Kết :Với cái giá khá re bạn đã sở hữu 1 CAM, CF, LW, LM chất lượng, rất phù hợp với những HLV thích quẩy skill. Đối với những HLV đá đơn giản thì anh ẫn khá dễ dùng nhưng hãy tập nhiều skill lên nhé

#dapzai
Create : 23/05/16 07:17 Edit : 23/05/16 07:19

Statistics :: Julian Draxler [2017]

1on1
5
4
1
3
2
1
Manager
5
4
3
2
1