FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Chris Smalling [16EC] Rank 1on1 Chris Smalling - 16EC  Rank 1on1 Thing ,
3/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on15 Manager2
Rank 1on1
Ưu:
- Tranh bóng nhiêt vào bóng chuẩn xác.
- Cắt bóng tôt nhờ chỉ số cắt bóng và tốc độ.
- Thể hình dày và tốc độ cao giúp che chắn hạn chế sút xa tốt.
- Tranh chấp bóng bổng thuộc dạng top, tất nhiên trừ Vidic u10.
Nhược:
- Tăng tốc chậm vì lý do nào đó, theo những qua chọc khe hay bị chậm. Điểm yếu duy nhất nhưng là chí mạng ở phiên bản này. Cũng vì thế nên chỉ đá được trong đội hình có sweeper lót đằng sau.
Create : 29/10/16 02:11

Statistics :: Chris Smalling [2016 Euro Copa]

1on1
5
4
4
1
3
3
2
1
1
Manager
5
2
4
1
3
2
1