FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Luis Suarez [16EC] Rank 1on1 Luis Suarez - 16EC  Rank 1on1 Thing ,
3/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on18 Manager2
Rank 1on1
Ko phản ánh được chỉ số. Dứt điểm cao nhưng khả năng dứt điểm thực tế chỉ ở mức cơ bản, sút xa 85 khó lòng cảm nhận thấy. Chuyền ko ngọt dù chỉ số chuyền thuộc loại cực cao đối với 1 tiền đạo, hay bị đập chân hậu vệ. Rê bóng cũng chỉ tạm tạm, hay loạng choạng khi tranh chấp chứ ki mềm mượt như các cầu thủ rê bóng trên 85 khác. Được cái tác động lên cb khá tốt, dễ tạo ra mấy quả bóng lập bập để ăn hôi.
Create : 14/11/16 00:21

Statistics :: Luis Suarez [2016 Euro Copa]

1on1
5
9
4
2
3
2
2
1
Manager
5
4
2
3
2
1