FO3DB
ค้นหา
Advanced
ลำดับการค้นหาอ้างอิงจาก
จำนวนผลลัพธ์
ATK
MID
DEF
ฤดูกาล
ส่วนร่วม
เท้าถนัด
คุณสมบัติ
สไตล์
นิสัย
โบนัสทีม
อื่นๆ
รูปร่าง
สูง (cm)min-max -
หนัก (Kg)min-max -
อายุmin-max -
สีผิว
สีผม
Jerome Boateng [LP] Rank 1on1 Jerome Boateng - LP  Rank 1on1 Thing ,
4/ 5
รีวิวนักเตะฟีฟ่าออนไลน์3
1on13 Manager1
Rank 1on1
Đụ, 10 trận đầu đéo hiểu ngáo ko tả nổi, ý là phong độ xanh lè 12h nha. Tính bán cmnr.
Về sau lột xác, vào bóng E+D hay Q tầm ngắn tỷ lệ tắc bóng >90%, chân dài chọc bánh xe như Thiết Bản của Tôn Ngộ Không vậy.
Create : 09/04/17 10:45

Statistics :: Jerome Boateng [Loyal Player]

1on1
5
2
4
2
3
1
2
1
Manager
5
1
4
3
2
1
1